Chaque mot monosyllabique vietnamien peut
être décomposé au maximum en 4 parties, qui sont :
Exemples :
|
Khi được phân tích ra, thì mỗi "đơn âm tự"
trong tiếng Việt có khả năng đã được ghép với tối đa 4 thành phần, đó là
:
Thí dụ :
|
UN DICTIONNAIRE SPECIAL : combien de pages
?
THỐNG KÊ CÁC NHÓM NGUYÊN ÂM - LES
VOYELLES, DIPHTONGUES ET TRIPHTONGUES
A. combinaisons
de voyelles sans consonnes finales
:
~IA ~UA [UƠ] ~UYA ~ƯA • ~AI ~OAI ~OI ~ÔI ~UÔI ~ƠI ~ƯƠI ~UI ~ƯI • ~AO
~EO ~OEO ~OAO • ~AU ~ÂU ~ÊU ~IÊU ~IU • ~UYU ~ƯƠU ~ƯU • YÊU • ~AY ~ÂY •
= 29 pages
(các nhóm nguyên âm bên trên
không thể có phụ âm đi đuôi)
B. combinaisons de voyelles avec consonnes finales possibles :
~A, ~OA • ~Ă+ ~OĂ+ • ~Â+ ~UÂ+ • ~E ~OE • ~Ê ~IÊ+ ~UÊ ~UYÊ+ • ~I • ~O
~OO+ • ~Ô ~UÔ+ • ~Ơ ~ƯƠ+ • ~U • ~Ư • ~Y ~UY •
= 23 pages — 9
pages
+ 105 pages avec consonnes finales + accent (cf. les "x" dans la
table ci-dessous) + 1 page additionnelle pour l'utilisation comparée de I final ou Y
final.
|
Construction morpho-syntaxique d'un
mot
consonnes initiales : những phụ âm đầu
B C CH D Đ G GH GI H K KH L M N NG NGH NH PH QU R S T TH
TR V X
+
voyelles, di-triphtongues : những nguyên âm
(xem bảng bên trái)
NGUYÊN ÂM ĐƠN, NGUYÊN ÂM KÉP ĐÔI
NGUYÊN ÂM KÉP BA
+ consonnes finales :
những
phụ âm đuôi
|
[acute] sắc |
[grave] huyền |
[hook] hỏi |
[tilde] ngã |
[dot-below] nặng |
á | à | ả | ã | ạ |
accents |
sắc or nặng |
any of 5 accents | ||||||
final consonants | C | CH | P | T | M | N | NG | NH |
sắc ou nặng |
tout accent | |||||||
C | CH | P | T | M | N | NG | NH | |
A | x | x | x | x | x | x | x | x |
OA | x | x | x | x | x | x | ||
Ă+ | x | x | x | x | x | x | ||
OĂ+ | x | x | x | x | ||||
Â+ | x | x | x | x | x | x | ||
UÂ+ | x | x | x | |||||
E | x | x | x | x | x | x | ||
OE | x | x | ||||||
Ê | x | x | x | x | x | x | ||
IÊ+ | x | x | x | x | x | x | ||
UÊ | x | x | ||||||
UYÊ+ | x | x | ||||||
I | x | x | x | x | x | x | ||
O | x | x | x | x | x | x | ||
OO+ | x | x | ||||||
Ô | x | x | x | x | x | x | ||
UÔ+ | x | x | x | x | x | |||
Ơ | x | x | x | x | ||||
ƯƠ+ | x | x | x | x | x | x | ||
U | x | x | x | x | x | x | ||
Ư | x | x | x | |||||
Y | x | |||||||
UY | x | x | x | |||||
C | CH | P | T | M | N | NG | NH |
•
—
B C CH D Đ G GH GI H K KH L M N NG NGH NH PH QU R S T TH TR V X •
A Ă Â E Ê I O Ô Ơ U Ư Y •
F
J P W Z • |
—(không dấu) |
|
|
/SẮC |
|
| |
\HUYỀN |
|
| |
?HỎI |
|
| |
~NGÃ |
|
| |
.NẶNG |
|
| |
sans consonne finale :
~IA ~UA [UƠ] ~UYA ~ƯA • ~AI ~OAI ~OI ~ÔI ~UÔI ~ƠI ~ƯƠI
~UI ~ƯI • ~AO ~EO ~OEO ~OAO • ~AU ~ÂU ~ÊU ~IÊU ~IU • ~UYU ~ƯƠU ~ƯU • YÊU •
~AY ~ÂY •
avec consonnes finales possibles
— ou obligatoires (+) : ~A, ~OA • ~Ă+
~OĂ+ • ~Â+ ~UÂ+ • ~E ~OE • ~Ê ~IÊ+ ~UÊ ~UYÊ+ • ~I • ~O ~OO+ • ~Ô ~UÔ+ • ~Ơ
~ƯƠ+ • ~U • ~Ư • ~Y ~UY •
|